lacquer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lacquer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng được làm từ cánh kiến hòa tan trong cồn, hoặc từ các chất tổng hợp, khi khô sẽ tạo thành một lớp phủ bảo vệ cứng chắc cho gỗ hoặc kim loại.
Definition (English Meaning)
A liquid made of shellac dissolved in alcohol, or of synthetic substances, that dries to form a hard protective coating for wood or metal.
Ví dụ Thực tế với 'Lacquer'
-
"The table was finished with several coats of lacquer."
"Chiếc bàn đã được hoàn thiện với nhiều lớp sơn mài."
-
"Traditional Japanese lacquerware is highly prized."
"Đồ sơn mài truyền thống Nhật Bản được đánh giá rất cao."
-
"The car's lacquer finish gave it a glossy appearance."
"Lớp sơn mài của chiếc xe tạo cho nó vẻ ngoài bóng bẩy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lacquer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lacquer
- Verb: lacquer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lacquer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lacquer thường được sử dụng để tạo độ bóng và bảo vệ bề mặt, đặc biệt là đồ gỗ và kim loại. Nó có thể được phun hoặc quét lên bề mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
On: dùng để chỉ lớp phủ lacquer trên một bề mặt (lacquer on wood). With: dùng để chỉ việc phủ lên bằng lacquer (coated with lacquer).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lacquer'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The antique table has a beautiful lacquer.
|
Chiếc bàn cổ có một lớp sơn mài tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
There isn't any lacquer on this cheap furniture.
|
Không có bất kỳ lớp sơn mài nào trên món đồ nội thất rẻ tiền này. |
| Nghi vấn |
Is there any lacquer left in the can?
|
Còn chút sơn mài nào trong lon không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had hired a professional, the table wouldn't lacquer so unevenly now.
|
Nếu anh ấy đã thuê một người thợ chuyên nghiệp, cái bàn đã không được sơn (vecni) không đều như bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't used a high-quality lacquer, the furniture would have deteriorated more quickly.
|
Nếu cô ấy không sử dụng sơn (vecni) chất lượng cao, đồ nội thất đã xuống cấp nhanh hơn. |
| Nghi vấn |
If they had applied another coat of lacquer, would the surface be more durable now?
|
Nếu họ đã sơn thêm một lớp sơn (vecni) nữa, bề mặt có bền hơn bây giờ không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was lacquering the jewelry box when the phone rang.
|
Cô ấy đang sơn mài hộp trang sức thì điện thoại reo. |
| Phủ định |
They were not lacquering the furniture because it was already finished.
|
Họ đã không sơn mài đồ nội thất vì nó đã được hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Was he lacquering the door when you saw him?
|
Có phải anh ấy đang sơn cửa khi bạn nhìn thấy anh ấy không? |