lager
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lager'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bia được ủ và lưu trữ trong một khoảng thời gian vài tuần hoặc vài tháng ở nhiệt độ thấp.
Definition (English Meaning)
A type of beer that is fermented and stored for a period of several weeks or months at a low temperature.
Ví dụ Thực tế với 'Lager'
-
"He ordered a pint of lager."
"Anh ấy gọi một vại bia lager."
-
"I prefer lager to ale."
"Tôi thích bia lager hơn bia ale."
-
"Lager is often served chilled."
"Bia lager thường được ướp lạnh trước khi dùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lager'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lager
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lager'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lager là một loại bia phổ biến, có màu vàng nhạt đến vàng đậm, có hương vị khác nhau tùy thuộc vào nguyên liệu và quy trình sản xuất. Điểm khác biệt chính của lager so với các loại bia khác (như ale) là quá trình lên men ở nhiệt độ thấp sử dụng một loại men khác, tạo ra hương vị sạch và sắc nét hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lager'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.