beer
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại đồ uống có cồn được làm từ ngũ cốc (như lúa mạch) có hương vị hoa bia.
Definition (English Meaning)
An alcoholic drink made from grain (such as barley) flavored with hops.
Ví dụ Thực tế với 'Beer'
-
"He ordered a pint of beer."
"Anh ấy gọi một vại bia."
-
"Let's go grab a beer after work."
"Đi uống bia sau giờ làm nhé."
-
"This beer has a strong, hoppy flavor."
"Loại bia này có hương vị hoa bia mạnh mẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Beer là một loại đồ uống có cồn phổ biến trên toàn thế giới, được ủ từ các loại ngũ cốc như lúa mạch, gạo, ngô, và được lên men. Hương vị của beer rất đa dạng, phụ thuộc vào loại ngũ cốc, hoa bia, men và các thành phần khác được sử dụng trong quá trình sản xuất. So với các loại đồ uống có cồn khác như rượu vang (wine) hay rượu mạnh (spirits), beer thường có nồng độ cồn thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a glass of beer' (một cốc bia), 'beer for sale' (bia để bán). 'of' thường dùng để chỉ lượng, loại. 'for' thường dùng để chỉ mục đích, đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beer'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My favorite types of drinks are the following: water, juice, and beer.
|
Các loại đồ uống yêu thích của tôi bao gồm: nước, nước ép và bia. |
| Phủ định |
He doesn't like many alcoholic beverages: he doesn't drink beer, wine, or liquor.
|
Anh ấy không thích nhiều loại đồ uống có cồn: anh ấy không uống bia, rượu vang hay rượu mạnh. |
| Nghi vấn |
Do you want anything to drink: perhaps beer, soda, or water?
|
Bạn có muốn uống gì không: có thể là bia, soda hoặc nước? |