pilsner
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pilsner'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại bia lager nhạt màu có hương vị giòn, có vị hoa bia, ban đầu được ủ ở Pilsen, Cộng hòa Séc.
Definition (English Meaning)
A type of pale lager beer with a crisp, hoppy flavor, originally brewed in Pilsen, Czech Republic.
Ví dụ Thực tế với 'Pilsner'
-
"He ordered a pilsner at the bar."
"Anh ấy gọi một cốc pilsner ở quán bar."
-
"Pilsner is a popular choice for a light and refreshing beer."
"Pilsner là một lựa chọn phổ biến cho một loại bia nhẹ và sảng khoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pilsner'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pilsner
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pilsner'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Pilsner là một loại bia lager đặc trưng bởi màu vàng nhạt, vị đắng rõ rệt từ hoa bia và độ trong suốt. Nó thường được ủ bằng mạch nha pilsner, tạo nên hương vị malt đặc trưng. Khác với các loại bia lager khác, pilsner có hương vị hoa bia nổi bật hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of pilsner' thường được sử dụng để chỉ số lượng hoặc loại của pilsner (ví dụ: 'a glass of pilsner'). 'with pilsner' thường được sử dụng khi pilsner đi kèm với một thứ khác (ví dụ: 'pairing food with pilsner').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pilsner'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.