(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ aquatic ecosystem
B2

aquatic ecosystem

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hệ sinh thái dưới nước hệ sinh thái nước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Aquatic ecosystem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quần xã sinh vật phụ thuộc lẫn nhau và vào môi trường nước của chúng.

Definition (English Meaning)

A community of organisms that are dependent on each other and on their aquatic environment.

Ví dụ Thực tế với 'Aquatic ecosystem'

  • "The river is a complex aquatic ecosystem."

    "Con sông là một hệ sinh thái nước phức tạp."

  • "Pollution can severely damage an aquatic ecosystem."

    "Ô nhiễm có thể gây tổn hại nghiêm trọng đến một hệ sinh thái nước."

  • "Protecting aquatic ecosystems is crucial for biodiversity."

    "Bảo vệ các hệ sinh thái nước là rất quan trọng đối với đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Aquatic ecosystem'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aquatic ecosystem
  • Adjective: aquatic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Aquatic ecosystem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này mô tả một hệ sinh thái hoàn chỉnh nằm trong môi trường nước. 'Aquatic' nhấn mạnh tính chất sống trong nước, bao gồm cả nước ngọt và nước mặn. Khác với 'marine ecosystem' (hệ sinh thái biển) chỉ hệ sinh thái trong nước mặn, 'aquatic ecosystem' bao hàm cả hai loại môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- In' được dùng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại bên trong hệ sinh thái (ví dụ: 'fish in an aquatic ecosystem'). '- Of' được dùng để biểu thị thành phần hoặc thuộc tính của hệ sinh thái (ví dụ: 'the health of an aquatic ecosystem').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Aquatic ecosystem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)