water quality
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Water quality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiêu chuẩn của nước được xác định bởi các đặc điểm vật lý, hóa học, sinh học và phóng xạ của nó; một thước đo tình trạng của nước liên quan đến các yêu cầu của một hoặc nhiều loài sinh vật và/hoặc bất kỳ nhu cầu hoặc mục đích nào của con người.
Definition (English Meaning)
The standard of water determined by its physical, chemical, biological, and radiological characteristics; a measure of the condition of water relative to the requirements of one or more biotic species and/or to any human need or purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Water quality'
-
"The government is working to improve water quality in the river."
"Chính phủ đang nỗ lực cải thiện chất lượng nước trong sông."
-
"Poor water quality can lead to health problems."
"Chất lượng nước kém có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe."
-
"Regular monitoring is essential for maintaining good water quality."
"Việc theo dõi thường xuyên là rất cần thiết để duy trì chất lượng nước tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Water quality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: quality
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Water quality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn và phù hợp của nước cho các mục đích khác nhau, như uống, tưới tiêu, hoặc sử dụng trong công nghiệp. Chất lượng nước có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như ô nhiễm, chất thải, và các quá trình tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- of water quality': thường dùng để nói về chất lượng của nước nói chung.
- 'in water quality': thường dùng để nói về sự thay đổi hoặc cải thiện trong chất lượng nước (ví dụ: improvements in water quality).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Water quality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.