lamination
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lamination'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình ép một lớp mỏng nhựa hoặc vật liệu bảo vệ khác lên một bề mặt.
Definition (English Meaning)
The process of applying a thin layer of plastic or other protective material to a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Lamination'
-
"The lamination of the document preserved it from water damage."
"Việc ép màng bảo vệ tài liệu đã bảo vệ nó khỏi bị hư hại do nước."
-
"We offer a lamination service for important documents."
"Chúng tôi cung cấp dịch vụ ép màng bảo vệ cho các tài liệu quan trọng."
-
"The floor is made of laminated wood."
"Sàn nhà được làm bằng gỗ ép."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lamination'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lamination'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lamination thường được sử dụng để bảo vệ tài liệu khỏi bị hư hại do nước, bụi bẩn hoặc hao mòn. Nó cũng có thể được sử dụng để tăng độ bền và cải thiện vẻ ngoài của sản phẩm. So với 'coating' (phủ), lamination thường tạo ra một lớp bảo vệ dày và bền hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Dùng để chỉ vật liệu được ép. Ví dụ: 'lamination of paper'. * with: Dùng để chỉ vật liệu dùng để ép. Ví dụ: 'lamination with plastic'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lamination'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you laminate a document, it becomes more durable.
|
Nếu bạn ép một tài liệu, nó sẽ trở nên bền hơn. |
| Phủ định |
When paper is not laminated, it doesn't resist water damage.
|
Khi giấy không được ép, nó không chống lại được hư hại do nước. |
| Nghi vấn |
If you use cheap lamination, does it peel easily?
|
Nếu bạn sử dụng loại ép rẻ tiền, nó có dễ bị bong tróc không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been laminating documents all morning before the machine broke down.
|
Cô ấy đã cán màng tài liệu cả buổi sáng trước khi máy bị hỏng. |
| Phủ định |
They hadn't been laminating the posters when I walked into the room; they were cleaning up.
|
Họ đã không cán màng áp phích khi tôi bước vào phòng; họ đang dọn dẹp. |
| Nghi vấn |
Had he been laminating those fragile photos to protect them before the exhibition?
|
Có phải anh ấy đã cán màng những bức ảnh dễ vỡ đó để bảo vệ chúng trước triển lãm không? |