(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ land rehabilitation
C1

land rehabilitation

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phục hồi đất đai cải tạo đất hoàn nguyên đất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Land rehabilitation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình phục hồi đất đai bị suy thoái trở về trạng thái sản xuất và hữu ích.

Definition (English Meaning)

The process of returning land in a degraded condition to a productive and useful state.

Ví dụ Thực tế với 'Land rehabilitation'

  • "The mining company is responsible for the land rehabilitation of the affected area."

    "Công ty khai thác mỏ chịu trách nhiệm phục hồi đất đai khu vực bị ảnh hưởng."

  • "The project aims to improve water quality and promote land rehabilitation."

    "Dự án nhằm mục đích cải thiện chất lượng nước và thúc đẩy phục hồi đất đai."

  • "Effective land rehabilitation can increase biodiversity."

    "Phục hồi đất đai hiệu quả có thể làm tăng đa dạng sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Land rehabilitation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: land rehabilitation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

land degradation(suy thoái đất)
land destruction(phá hủy đất)

Từ liên quan (Related Words)

remediation(khắc phục)
reforestation(tái trồng rừng)
soil conservation(bảo tồn đất)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường Nông nghiệp Địa chất học

Ghi chú Cách dùng 'Land rehabilitation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh khai thác mỏ, ô nhiễm công nghiệp hoặc suy thoái môi trường. Nó bao gồm một loạt các kỹ thuật và biện pháp, từ trồng cây và cải tạo đất đến xử lý ô nhiễm và ổn định sườn dốc. 'Rehabilitation' nhấn mạnh việc đưa đất trở lại trạng thái có thể sử dụng được, không nhất thiết phải trở lại trạng thái ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for through in

* **for:** Chỉ mục đích của việc phục hồi (e.g., land rehabilitation for agriculture). * **through:** Chỉ phương tiện hoặc phương pháp để phục hồi (e.g., land rehabilitation through reforestation). * **in:** Chỉ địa điểm hoặc khu vực đang được phục hồi (e.g., land rehabilitation in the Amazon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Land rehabilitation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)