soil conservation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil conservation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự ngăn chặn xói mòn đất hoặc giảm độ phì nhiêu do sử dụng quá mức, axit hóa, nhiễm mặn hoặc ô nhiễm hóa học đất khác.
Definition (English Meaning)
The prevention of soil loss from erosion or reduced fertility caused by over usage, acidification, salinization or other chemical soil contamination.
Ví dụ Thực tế với 'Soil conservation'
-
"Soil conservation is essential for sustainable agriculture."
"Bảo tồn đất là rất cần thiết cho một nền nông nghiệp bền vững."
-
"The government is promoting soil conservation practices among farmers."
"Chính phủ đang thúc đẩy các biện pháp bảo tồn đất trong nông dân."
-
"Effective soil conservation can prevent desertification."
"Bảo tồn đất hiệu quả có thể ngăn chặn sa mạc hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soil conservation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soil conservation (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soil conservation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến một loạt các kỹ thuật và biện pháp được sử dụng để bảo vệ đất khỏi bị suy thoái và duy trì năng suất của nó. Nó bao gồm các phương pháp vật lý, hóa học và sinh học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: The importance *of* soil conservation. (Tầm quan trọng của việc bảo tồn đất).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil conservation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.