(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landing
B1

landing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hạ cánh bến tàu chiếu nghỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đưa một máy bay, tàu vũ trụ hoặc thuyền xuống mặt đất hoặc bờ.

Definition (English Meaning)

The act of bringing an aircraft, spacecraft, or boat to the ground or shore.

Ví dụ Thực tế với 'Landing'

  • "The plane made a smooth landing at the airport."

    "Chiếc máy bay đã hạ cánh êm ái xuống sân bay."

  • "The pilot announced our imminent landing."

    "Phi công thông báo về việc hạ cánh sắp tới của chúng ta."

  • "The insect made a clumsy landing on the flower."

    "Con côn trùng hạ cánh vụng về lên bông hoa."

  • "We have purchased some land for our new landing strip."

    "Chúng tôi đã mua một số đất cho đường băng mới của chúng tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng không Giao thông Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Landing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'landing' thường được dùng để chỉ thời điểm cuối cùng của một chuyến bay hoặc hành trình trên biển, khi phương tiện di chuyển chạm đất hoặc mặt nước. Nó bao hàm cả quá trình hạ cánh an toàn và kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

‘Landing at’ thường được sử dụng khi đề cập đến địa điểm hạ cánh cụ thể (ví dụ: landing at the airport). ‘Landing on’ thường được sử dụng khi nói về bề mặt hạ cánh (ví dụ: landing on the moon).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)