(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ landmarks
B2

landmarks

noun

Nghĩa tiếng Việt

địa danh cột mốc dấu mốc lịch sử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Landmarks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tòa nhà hoặc địa điểm dễ nhận biết, đặc biệt là một địa điểm bạn có thể sử dụng để xác định vị trí của mình.

Definition (English Meaning)

A building or place that is easily recognized, especially one that you can use to judge where you are.

Ví dụ Thực tế với 'Landmarks'

  • "The Eiffel Tower is a famous landmark in Paris."

    "Tháp Eiffel là một địa danh nổi tiếng ở Paris."

  • "These historic landmarks are carefully preserved."

    "Những địa danh lịch sử này được bảo tồn cẩn thận."

  • "The bridge became a local landmark."

    "Cây cầu đã trở thành một địa danh địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Landmarks'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

monument(tượng đài, công trình kỷ niệm)
sight(cảnh, thắng cảnh)
feature(đặc điểm, nét đặc trưng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Du lịch Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Landmarks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Landmark thường được sử dụng để chỉ các công trình kiến trúc, địa điểm lịch sử hoặc tự nhiên nổi tiếng và có ý nghĩa quan trọng. Nó không chỉ đơn thuần là một điểm mốc mà còn mang tính biểu tượng văn hóa hoặc lịch sử. Phân biệt với 'milestone' (cột mốc) thường dùng để chỉ các sự kiện quan trọng trong một quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

near around in

- 'near landmark': gần địa danh. - 'around landmark': xung quanh địa danh. - 'in landmark': trong địa danh (ít phổ biến hơn, thường dùng khi nói về việc ở trong một công trình kiến trúc lớn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Landmarks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)