large-scale manufacturing
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Large-scale manufacturing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sản xuất hàng hóa trên quy mô lớn, thường sử dụng máy móc và dây chuyền lắp ráp.
Definition (English Meaning)
The production of goods in large quantities, typically using machinery and assembly lines.
Ví dụ Thực tế với 'Large-scale manufacturing'
-
"Large-scale manufacturing is essential for meeting the demands of a growing population."
"Sản xuất quy mô lớn là yếu tố cần thiết để đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng."
-
"China is a global leader in large-scale manufacturing."
"Trung Quốc là một nhà lãnh đạo toàn cầu trong sản xuất quy mô lớn."
-
"The company invested heavily in large-scale manufacturing to increase its output."
"Công ty đã đầu tư mạnh vào sản xuất quy mô lớn để tăng sản lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Large-scale manufacturing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: manufacturing
- Adjective: large-scale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Large-scale manufacturing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến quy mô sản xuất lớn, thường là hàng loạt và có tính chất công nghiệp. Khác với 'small-scale manufacturing' (sản xuất quy mô nhỏ) thường là sản xuất thủ công hoặc bán thủ công với số lượng hạn chế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in large-scale manufacturing' (trong sản xuất quy mô lớn) chỉ môi trường, lĩnh vực. 'of large-scale manufacturing' (của sản xuất quy mô lớn) chỉ thuộc tính, đặc điểm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Large-scale manufacturing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.