small-scale
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Small-scale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có quy mô, phạm vi hoặc mức độ tương đối nhỏ.
Definition (English Meaning)
Relatively small in size, extent, or degree.
Ví dụ Thực tế với 'Small-scale'
-
"The company is involved in small-scale farming."
"Công ty tham gia vào hoạt động trồng trọt quy mô nhỏ."
-
"We started with a small-scale business."
"Chúng tôi bắt đầu với một doanh nghiệp quy mô nhỏ."
-
"The research was conducted on a small-scale."
"Nghiên cứu được tiến hành trên quy mô nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Small-scale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: small-scale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Small-scale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'small-scale' thường được dùng để mô tả các hoạt động, dự án, hoặc sản phẩm có quy mô nhỏ, không lớn hoặc rộng rãi. Nó nhấn mạnh đến sự hạn chế về nguồn lực, phạm vi hoạt động hoặc tác động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'small-scale' thường được sử dụng để chỉ ra một hoạt động, dự án hoặc nghiên cứu được thực hiện trong một phạm vi nhỏ. Ví dụ: 'small-scale experiments in the lab'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Small-scale'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
In this town, many residents engage in small-scale farming, contributing fresh produce to the local market, and boosting the community's economy.
|
Ở thị trấn này, nhiều cư dân tham gia vào nông nghiệp quy mô nhỏ, đóng góp sản phẩm tươi sống cho chợ địa phương, và thúc đẩy nền kinh tế của cộng đồng. |
| Phủ định |
His business plan, though innovative, didn't include large-scale production, and therefore, he opted for a small-scale operation.
|
Kế hoạch kinh doanh của anh ấy, mặc dù sáng tạo, không bao gồm sản xuất quy mô lớn, và do đó, anh ấy đã chọn một hoạt động quy mô nhỏ. |
| Nghi vấn |
Considering the limited resources, is it better to start with a small-scale project, or should we aim for something more ambitious, despite the risks?
|
Xem xét nguồn lực hạn chế, tốt hơn là bắt đầu với một dự án quy mô nhỏ, hay chúng ta nên nhắm đến một cái gì đó đầy tham vọng hơn, bất chấp những rủi ro? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Small-scale farming is being promoted by the government to support local communities.
|
Nông nghiệp quy mô nhỏ đang được chính phủ thúc đẩy để hỗ trợ cộng đồng địa phương. |
| Phủ định |
Large industrial projects are not being replaced by small-scale initiatives in this area.
|
Các dự án công nghiệp lớn không được thay thế bằng các sáng kiến quy mô nhỏ trong khu vực này. |
| Nghi vấn |
Can small-scale renewable energy projects be implemented quickly to address the energy crisis?
|
Liệu các dự án năng lượng tái tạo quy mô nhỏ có thể được triển khai nhanh chóng để giải quyết cuộc khủng hoảng năng lượng không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to launch a small-scale marketing campaign next month.
|
Công ty sẽ triển khai một chiến dịch marketing quy mô nhỏ vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to invest in small-scale projects anymore.
|
Họ sẽ không đầu tư vào các dự án quy mô nhỏ nữa. |
| Nghi vấn |
Is she going to start a small-scale business after graduation?
|
Cô ấy có định khởi nghiệp kinh doanh quy mô nhỏ sau khi tốt nghiệp không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were developing a small-scale farming project in the village.
|
Họ đang phát triển một dự án trồng trọt quy mô nhỏ ở ngôi làng. |
| Phủ định |
She wasn't running a small-scale business at that time.
|
Cô ấy không điều hành một doanh nghiệp quy mô nhỏ vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
Were you investing in small-scale renewable energy sources last year?
|
Năm ngoái bạn có đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo quy mô nhỏ không? |