(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ abrading
C1

abrading

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang mài mòn đang bào mòn đang làm trầy xước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abrading'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mài mòn hoặc cọ xát đi do ma sát; xói mòn.

Definition (English Meaning)

Wearing away or rubbing away by friction; eroding.

Ví dụ Thực tế với 'Abrading'

  • "The constant friction of the waves is abrading the coastline."

    "Sự ma sát liên tục của sóng đang mài mòn bờ biển."

  • "The glacier is slowly abrading the rocks beneath it."

    "Sông băng đang từ từ mài mòn những tảng đá bên dưới nó."

  • "The rough cloth was abrading her skin."

    "Miếng vải thô ráp đang làm trầy xước da cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Abrading'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: abrade
  • Adjective: abrasive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wearing away(mài mòn)
eroding(xói mòn)
grinding(nghiền)

Trái nghĩa (Antonyms)

building up(xây dựng)
accreting(bồi đắp)

Từ liên quan (Related Words)

abrasion(sự mài mòn)
friction(ma sát)
corrosion(ăn mòn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật Địa chất

Ghi chú Cách dùng 'Abrading'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing của động từ 'abrade', thường được sử dụng để mô tả một quá trình đang diễn ra hoặc hành động liên tục gây ra sự mài mòn. Khác với 'erode' (xói mòn) ở chỗ 'abrade' thường liên quan đến tác động cơ học trực tiếp, trong khi 'erode' có thể bao gồm các quá trình hóa học và tự nhiên khác. 'Abrade' mạnh hơn 'scrape' (cạo) về mức độ gây tổn hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against by with

'Abrading against' mô tả sự cọ xát vào một bề mặt khác. 'Abrading by' chỉ ra nguyên nhân gây ra mài mòn (ví dụ, abrading by sand). 'Abrading with' chỉ ra công cụ hoặc vật liệu được sử dụng để mài mòn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Abrading'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the glaciers melt completely, they will have abraded the mountain range significantly.
Vào thời điểm các sông băng tan chảy hoàn toàn, chúng sẽ bào mòn đáng kể dãy núi.
Phủ định
By next year, the construction crew won't have abraded the old paint off all the surfaces yet.
Đến năm sau, đội xây dựng vẫn chưa mài hết lớp sơn cũ trên tất cả các bề mặt.
Nghi vấn
Will the constant friction have abraded the metal components by the end of the experiment?
Liệu ma sát liên tục có làm mòn các bộ phận kim loại vào cuối thí nghiệm không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rough sandpaper abrades the wood quickly.
Giấy nhám thô mài mòn gỗ rất nhanh.
Phủ định
He does not abrade the metal with the file.
Anh ấy không mài mòn kim loại bằng cái dũa.
Nghi vấn
Does the wind abrade the coastline?
Gió có mài mòn bờ biển không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)