lavender
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lavender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài cây thuộc chi Lavandula, đặc biệt là Lavandula angustifolia, có hoa màu tím rất thơm được sử dụng trong nước hoa, túi thơm, v.v.
Definition (English Meaning)
A plant of the genus Lavandula, especially Lavandula angustifolia, with highly fragrant purple flowers used in perfumes, sachets, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Lavender'
-
"She put a sachet of lavender in her drawer to make her clothes smell nice."
"Cô ấy đặt một túi hoa oải hương trong ngăn kéo để quần áo của cô ấy có mùi thơm."
-
"The field was full of lavender flowers."
"Cánh đồng tràn ngập hoa oải hương."
-
"Lavender is often used in aromatherapy to promote relaxation."
"Hoa oải hương thường được sử dụng trong liệu pháp hương thơm để thúc đẩy sự thư giãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lavender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lavender
- Adjective: lavender
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lavender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hoa oải hương nổi tiếng với hương thơm dễ chịu và màu sắc thư giãn. Nó thường được sử dụng để tạo cảm giác bình tĩnh và thư thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The scent *of* lavender' (hương thơm *của* hoa oải hương), 'Filled *with* lavender' (chứa đầy hoa oải hương). 'Scent of lavender' dùng để chỉ hương thơm đặc trưng. 'Filled with lavender' dùng để chỉ sự hiện diện vật lý của hoa oải hương.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lavender'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.