(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lavender
B1

lavender

noun

Nghĩa tiếng Việt

hoa oải hương màu hoa oải hương
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lavender'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loài cây thuộc chi Lavandula, đặc biệt là Lavandula angustifolia, có hoa màu tím rất thơm được sử dụng trong nước hoa, túi thơm, v.v.

Definition (English Meaning)

A plant of the genus Lavandula, especially Lavandula angustifolia, with highly fragrant purple flowers used in perfumes, sachets, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Lavender'

  • "She put a sachet of lavender in her drawer to make her clothes smell nice."

    "Cô ấy đặt một túi hoa oải hương trong ngăn kéo để quần áo của cô ấy có mùi thơm."

  • "The field was full of lavender flowers."

    "Cánh đồng tràn ngập hoa oải hương."

  • "Lavender is often used in aromatherapy to promote relaxation."

    "Hoa oải hương thường được sử dụng trong liệu pháp hương thơm để thúc đẩy sự thư giãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lavender'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lavender
  • Adjective: lavender
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lilac(tử đinh hương (màu sắc tương tự))
purple(màu tím (chung chung hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Làm đẹp Nước hoa

Ghi chú Cách dùng 'Lavender'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hoa oải hương nổi tiếng với hương thơm dễ chịu và màu sắc thư giãn. Nó thường được sử dụng để tạo cảm giác bình tĩnh và thư thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Ví dụ: 'The scent *of* lavender' (hương thơm *của* hoa oải hương), 'Filled *with* lavender' (chứa đầy hoa oải hương). 'Scent of lavender' dùng để chỉ hương thơm đặc trưng. 'Filled with lavender' dùng để chỉ sự hiện diện vật lý của hoa oải hương.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lavender'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)