(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peace officer
B2

peace officer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sĩ quan cảnh sát cán bộ hòa giải người giữ gìn trật tự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peace officer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một viên chức dân sự, chẳng hạn như cảnh sát hoặc cảnh sát trưởng, có nhiệm vụ giữ gìn trật tự công cộng.

Definition (English Meaning)

A civil officer, such as a policeman or sheriff, whose duty it is to preserve the public peace.

Ví dụ Thực tế với 'Peace officer'

  • "The peace officer arrived at the scene to maintain order."

    "Sĩ quan cảnh sát đã đến hiện trường để giữ gìn trật tự."

  • "All peace officers are required to undergo rigorous training."

    "Tất cả các sĩ quan cảnh sát đều phải trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt."

  • "The peace officer intervened to stop the fight."

    "Sĩ quan cảnh sát đã can thiệp để ngăn chặn cuộc ẩu đả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peace officer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: peace officer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật An ninh

Ghi chú Cách dùng 'Peace officer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'peace officer' thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật và chính trị để chỉ những người có thẩm quyền duy trì trật tự và thực thi pháp luật. Nó mang tính trang trọng hơn so với 'police officer' và có thể bao gồm nhiều vai trò khác nhau, tùy thuộc vào luật pháp của từng khu vực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Khi sử dụng giới từ 'as', nó thường dùng để chỉ vai trò hoặc chức năng của người đó. Ví dụ: 'He acted as a peace officer during the riot.' (Anh ta hành động như một sĩ quan cảnh sát trong cuộc bạo loạn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peace officer'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The peace officer, a dedicated public servant, arrived at the scene to maintain order.
Viên cảnh sát hòa giải, một công chức tận tâm, đã đến hiện trường để duy trì trật tự.
Phủ định
Unlike the peace officer, who is trained in conflict resolution, the security guard was unsure how to handle the situation.
Không giống như viên cảnh sát hòa giải, người được đào tạo về giải quyết xung đột, nhân viên bảo vệ không chắc chắn cách xử lý tình huống.
Nghi vấn
Officer, are you a peace officer dispatched here to assist with crowd control?
Thưa sĩ quan, ông có phải là một viên cảnh sát hòa giải được cử đến đây để hỗ trợ kiểm soát đám đông không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you witness a crime, a peace officer will respond quickly.
Nếu bạn chứng kiến một vụ phạm tội, một sĩ quan cảnh sát sẽ phản hồi nhanh chóng.
Phủ định
If the peace officer doesn't arrive soon, the situation will escalate.
Nếu sĩ quan cảnh sát không đến sớm, tình hình sẽ leo thang.
Nghi vấn
Will the peace officer investigate if I report a suspicious activity?
Liệu sĩ quan cảnh sát có điều tra nếu tôi báo cáo một hoạt động đáng ngờ không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The suspect was recognized as a peace officer by the victim.
Nghi phạm đã được nạn nhân nhận ra là một sĩ quan cảnh sát.
Phủ định
That mistake should not be made by a peace officer.
Lỗi đó không nên được gây ra bởi một sĩ quan cảnh sát.
Nghi vấn
Was the evidence handled properly by the peace officer?
Bằng chứng có được xử lý đúng cách bởi sĩ quan cảnh sát không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next year, he will have become a peace officer after years of training.
Đến năm sau, anh ấy sẽ trở thành một sĩ quan cảnh sát sau nhiều năm huấn luyện.
Phủ định
By the time the investigation concludes, they won't have identified the suspect as a peace officer.
Vào thời điểm cuộc điều tra kết thúc, họ sẽ không xác định được nghi phạm là một sĩ quan cảnh sát.
Nghi vấn
Will she have worked as a peace officer for ten years by the time she retires?
Liệu cô ấy sẽ làm việc như một sĩ quan cảnh sát được mười năm vào thời điểm cô ấy nghỉ hưu?
(Vị trí vocab_tab4_inline)