(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saloon
B2

saloon

noun

Nghĩa tiếng Việt

quán rượu toa tàu (hạng sang)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saloon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một căn phòng hoặc tòa nhà công cộng được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

A public room or building used for a specific purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Saloon'

  • "The cowboys gathered at the saloon after a long day of herding cattle."

    "Những chàng cao bồi tụ tập tại quán rượu sau một ngày dài chăn gia súc."

  • "The dusty town had only a church and a saloon."

    "Thị trấn đầy bụi chỉ có một nhà thờ và một quán rượu."

  • "In the old West, saloons were often the center of social life."

    "Ở miền Tây hoang dã, quán rượu thường là trung tâm của đời sống xã hội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saloon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: saloon
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bar(quán rượu)
public house(quán rượu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

western(miền Tây)
cowboy(cao bồi)
sheriff(cảnh sát trưởng)

Ghi chú Cách dùng 'Saloon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa Mỹ, 'saloon' thường ám chỉ một quán rượu ở miền Tây nước Mỹ, nơi có rượu, âm nhạc và đôi khi cả cờ bạc. Ý nghĩa này khác với 'lounge' (phòng chờ) hoặc 'bar' (quầy bar) hiện đại, vì nó mang tính chất lịch sử và văn hóa đặc trưng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

* in: được sử dụng khi đề cập đến việc ở bên trong quán rượu. Ví dụ: 'He was in the saloon all night.' (Anh ấy ở trong quán rượu cả đêm). * at: được sử dụng khi đề cập đến việc ở tại quán rượu. Ví dụ: 'They met at the saloon.' (Họ gặp nhau tại quán rượu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saloon'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cowboy walked into a saloon for a drink.
Chàng cao bồi bước vào một quán rượu để uống một ly.
Phủ định
There isn't a saloon in this small town.
Không có một quán rượu nào trong thị trấn nhỏ này.
Nghi vấn
Is there a saloon nearby?
Có quán rượu nào gần đây không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old saloon stood on the edge of town.
Quán rượu cũ nằm ở rìa thị trấn.
Phủ định
There wasn't a single saloon open on Sunday.
Không có quán rượu nào mở cửa vào Chủ nhật.
Nghi vấn
Which saloon did you say we should meet at?
Bạn nói chúng ta nên gặp nhau ở quán rượu nào?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cowboys went to the saloon after a long day of herding cattle.
Những chàng cao bồi đã đến quán rượu sau một ngày dài chăn gia súc.
Phủ định
He didn't find his friend at the saloon last night.
Anh ấy đã không tìm thấy bạn của mình ở quán rượu tối qua.
Nghi vấn
Did she sing at the saloon in town?
Cô ấy đã hát ở quán rượu trong thị trấn phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)