legal action
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal action'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động pháp lý; một vụ kiện; một thủ tục pháp lý tại tòa án.
Definition (English Meaning)
A lawsuit; a legal proceeding in a court of law.
Ví dụ Thực tế với 'Legal action'
-
"The company threatened to take legal action against them."
"Công ty đe dọa sẽ thực hiện hành động pháp lý chống lại họ."
-
"They are considering taking legal action."
"Họ đang cân nhắc thực hiện hành động pháp lý."
-
"The government has initiated legal action against the company."
"Chính phủ đã khởi xướng hành động pháp lý chống lại công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal action'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal action
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal action'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ một hành động được thực hiện bởi một cá nhân hoặc tổ chức để bảo vệ quyền lợi của họ thông qua hệ thống pháp luật. Thường dùng khi muốn nhấn mạnh đến quá trình tố tụng, kiện tụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `legal action against`: hành động pháp lý chống lại ai/cái gì (ví dụ: `legal action against a company` - hành động pháp lý chống lại một công ty).
* `legal action for`: hành động pháp lý để đạt được điều gì (ví dụ: `legal action for compensation` - hành động pháp lý để đòi bồi thường).
* `legal action over`: hành động pháp lý về vấn đề gì (ví dụ: `legal action over property` - hành động pháp lý liên quan đến tài sản).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal action'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.