(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ layers
B1

layers

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lớp tầng xếp lớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layers'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các lớp hoặc độ dày của một chất, thường là một trong số nhiều lớp, bao phủ một bề mặt hoặc nằm giữa hai lớp khác.

Definition (English Meaning)

Sheets or thicknesses of a substance, typically one of several, that cover a surface or lie between two others.

Ví dụ Thực tế với 'Layers'

  • "The cake had several layers of cream."

    "Chiếc bánh có nhiều lớp kem."

  • "The Earth has several layers, including the crust, mantle, and core."

    "Trái đất có nhiều lớp, bao gồm vỏ, lớp phủ và lõi."

  • "She layered her clothes to stay warm in the cold weather."

    "Cô ấy mặc nhiều lớp quần áo để giữ ấm trong thời tiết lạnh giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Layers'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: layer
  • Verb: layer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strata(tầng lớp)
level(cấp độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Layers'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng ở dạng số nhiều (layers), từ này thường chỉ nhiều lớp chồng lên nhau, có thể là vật chất, ý niệm, hoặc hệ thống. 'Layers' cũng có thể ám chỉ sự phức tạp, nhiều tầng ý nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Layers of' dùng để chỉ các lớp cấu thành một cái gì đó. Ví dụ: 'layers of rock'. 'In layers' dùng để chỉ sự sắp xếp theo lớp. Ví dụ: 'cake made in layers'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Layers'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been layering her clothing all morning because it's so cold outside.
Cô ấy đã mặc nhiều lớp quần áo từ sáng đến giờ vì ngoài trời rất lạnh.
Phủ định
They haven't been layering the cake properly, so it keeps collapsing.
Họ đã không xếp lớp bánh đúng cách, vì vậy nó cứ bị sập.
Nghi vấn
Has he been layering the security protocols to protect the system?
Anh ấy có đang xếp lớp các giao thức bảo mật để bảo vệ hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)