layers
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layers'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các lớp hoặc độ dày của một chất, thường là một trong số nhiều lớp, bao phủ một bề mặt hoặc nằm giữa hai lớp khác.
Definition (English Meaning)
Sheets or thicknesses of a substance, typically one of several, that cover a surface or lie between two others.
Ví dụ Thực tế với 'Layers'
-
"The cake had several layers of cream."
"Chiếc bánh có nhiều lớp kem."
-
"The Earth has several layers, including the crust, mantle, and core."
"Trái đất có nhiều lớp, bao gồm vỏ, lớp phủ và lõi."
-
"She layered her clothes to stay warm in the cold weather."
"Cô ấy mặc nhiều lớp quần áo để giữ ấm trong thời tiết lạnh giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Layers'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: layer
- Verb: layer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Layers'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng ở dạng số nhiều (layers), từ này thường chỉ nhiều lớp chồng lên nhau, có thể là vật chất, ý niệm, hoặc hệ thống. 'Layers' cũng có thể ám chỉ sự phức tạp, nhiều tầng ý nghĩa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Layers of' dùng để chỉ các lớp cấu thành một cái gì đó. Ví dụ: 'layers of rock'. 'In layers' dùng để chỉ sự sắp xếp theo lớp. Ví dụ: 'cake made in layers'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Layers'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been layering her clothing all morning because it's so cold outside.
|
Cô ấy đã mặc nhiều lớp quần áo từ sáng đến giờ vì ngoài trời rất lạnh. |
| Phủ định |
They haven't been layering the cake properly, so it keeps collapsing.
|
Họ đã không xếp lớp bánh đúng cách, vì vậy nó cứ bị sập. |
| Nghi vấn |
Has he been layering the security protocols to protect the system?
|
Anh ấy có đang xếp lớp các giao thức bảo mật để bảo vệ hệ thống không? |