learning difficulties
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning difficulties'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vấn đề hoặc thách thức ảnh hưởng đến khả năng học hỏi, hiểu hoặc ghi nhớ thông tin của một người.
Definition (English Meaning)
Problems or challenges that affect a person's ability to learn, understand, or remember information.
Ví dụ Thực tế với 'Learning difficulties'
-
"Many children experience learning difficulties at some point in their education."
"Nhiều trẻ em trải qua những khó khăn trong học tập vào một thời điểm nào đó trong quá trình học hành của mình."
-
"The school provides support for students with learning difficulties."
"Trường học cung cấp hỗ trợ cho học sinh gặp khó khăn trong học tập."
-
"Early intervention can help children overcome learning difficulties."
"Sự can thiệp sớm có thể giúp trẻ em vượt qua những khó khăn trong học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning difficulties'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: learning difficulties (plural noun)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning difficulties'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một loạt các tình trạng ảnh hưởng đến việc học tập. Nó rộng hơn so với 'learning disability' và có thể bao gồm cả các vấn đề tạm thời hoặc ít nghiêm trọng hơn. Cần phân biệt với 'intellectual disability' (chậm phát triển trí tuệ), là một tình trạng khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with learning difficulties': chỉ ra rằng ai đó ĐANG sống với các khó khăn này. 'in learning': thường được dùng để chỉ ra khó khăn CỤ THỂ trong một LĨNH VỰC học tập nhất định. Ví dụ: 'difficulties in reading'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning difficulties'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.