educational challenges
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Educational challenges'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khó khăn hoặc trở ngại gặp phải trong lĩnh vực giáo dục.
Definition (English Meaning)
Difficulties or obstacles encountered in the field of education.
Ví dụ Thực tế với 'Educational challenges'
-
"Addressing educational challenges is crucial for the future of our society."
"Giải quyết những thách thức giáo dục là rất quan trọng đối với tương lai của xã hội chúng ta."
-
"One of the biggest educational challenges is ensuring equal opportunities for all students."
"Một trong những thách thức giáo dục lớn nhất là đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả học sinh."
-
"Many schools face educational challenges related to funding and resources."
"Nhiều trường học phải đối mặt với những thách thức giáo dục liên quan đến nguồn tài trợ và nguồn lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Educational challenges'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: educational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Educational challenges'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vấn đề cần giải quyết trong hệ thống giáo dục, phương pháp giảng dạy, khả năng tiếp cận giáo dục, hoặc kết quả học tập. Nó nhấn mạnh tính phức tạp và đòi hỏi sự nỗ lực để vượt qua những khó khăn đó. Khác với 'problems' (vấn đề), 'challenges' (thách thức) mang ý nghĩa kích thích sự sáng tạo và giải pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Challenges in education' ám chỉ những khó khăn tồn tại bên trong lĩnh vực giáo dục. 'Challenges for education' thường liên quan đến các mục tiêu hoặc kỳ vọng đặt ra cho giáo dục. 'Challenges to education' thường ám chỉ các yếu tố bên ngoài gây khó khăn cho giáo dục.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Educational challenges'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.