learning ability
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning ability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng tự nhiên hoặc được phát triển cho phép một người có được kiến thức hoặc kỹ năng thông qua học tập hoặc kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
The natural or developed skill or talent that enables someone to acquire knowledge or skills through study or experience.
Ví dụ Thực tế với 'Learning ability'
-
"His learning ability allowed him to quickly master the new software."
"Khả năng học tập của anh ấy cho phép anh ấy nhanh chóng làm chủ phần mềm mới."
-
"The test assesses a child's learning ability."
"Bài kiểm tra đánh giá khả năng học tập của một đứa trẻ."
-
"Good teaching can improve students' learning ability."
"Việc giảng dạy tốt có thể cải thiện khả năng học tập của học sinh."
-
"He demonstrated a remarkable learning ability in foreign languages."
"Anh ấy thể hiện khả năng học tập đáng chú ý trong các ngoại ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning ability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ability (khả năng), learning (sự học tập)
- Adjective: learning (có tính học tập)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning ability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'learning ability' thường được sử dụng để mô tả tiềm năng học tập của một cá nhân. Nó bao gồm cả khả năng tiếp thu thông tin mới, hiểu các khái niệm phức tạp và áp dụng kiến thức đã học vào các tình huống khác nhau. Khác với 'intelligence' (trí thông minh), 'learning ability' nhấn mạnh vào khả năng *học* chứ không chỉ là mức độ thông minh tổng quát. Nó cũng khác với 'aptitude' (năng khiếu), vì 'aptitude' thường chỉ một khuynh hướng tự nhiên hoặc tài năng bẩm sinh đối với một lĩnh vực cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: *learning ability in mathematics* (khả năng học toán); *learning ability for languages* (khả năng học ngôn ngữ); *learning ability to adapt* (khả năng học cách thích nghi). Giới từ 'in' thường dùng để chỉ một lĩnh vực cụ thể. Giới từ 'for' thường dùng để chỉ một mục đích hoặc đối tượng. Giới từ 'to' thường dùng để chỉ một hành động hoặc mục tiêu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning ability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.