leased
Động từ (quá khứ phân từ & quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leased'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'lease': Cho thuê hoặc thuê tài sản, thiết bị, dịch vụ,... theo các điều khoản của hợp đồng thuê.
Definition (English Meaning)
Past tense and past participle of 'lease': to grant or take property, equipment, services, etc., under the terms of a lease.
Ví dụ Thực tế với 'Leased'
-
"The company leased office space in the downtown area."
"Công ty đã thuê không gian văn phòng ở khu vực trung tâm thành phố."
-
"The land was leased for agricultural purposes."
"Đất đã được cho thuê cho mục đích nông nghiệp."
-
"All our vehicles are leased rather than purchased."
"Tất cả các xe của chúng tôi đều được thuê chứ không phải mua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leased'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lease
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leased'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động cho thuê hoặc thuê đã xảy ra trong quá khứ. 'Lease' thường liên quan đến các hợp đồng dài hạn và có tính ràng buộc pháp lý. Khác với 'rent' mang tính ngắn hạn và ít ràng buộc hơn. 'Leased' thường dùng để mô tả các tài sản đã được cho thuê.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
To: Cho thuê cho ai đó (ví dụ: We leased the property to a new tenant). From: Thuê từ ai đó (ví dụ: We leased the equipment from a local company).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leased'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next year, the company will have leased the entire office building.
|
Đến năm sau, công ty sẽ đã thuê toàn bộ tòa nhà văn phòng. |
| Phủ định |
By the time we arrive, they won't have leased the equipment yet.
|
Vào thời điểm chúng ta đến, họ sẽ chưa thuê thiết bị đâu. |
| Nghi vấn |
Will they have leased the car by the end of the month?
|
Liệu họ đã thuê chiếc xe vào cuối tháng chưa? |