leaving fallow
Verb phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leaving fallow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chủ động không canh tác đất trong một khoảng thời gian để cho phép đất phục hồi độ phì nhiêu.
Definition (English Meaning)
To intentionally not cultivate land for a period of time in order to allow it to recover its fertility.
Ví dụ Thực tế với 'Leaving fallow'
-
"The farmer is leaving the field fallow this year to improve the soil's nutrient content."
"Người nông dân đang để ruộng đất bỏ hoang trong năm nay để cải thiện hàm lượng dinh dưỡng của đất."
-
"Leaving fallow is an important part of sustainable agriculture."
"Để đất bỏ hoang là một phần quan trọng của nông nghiệp bền vững."
-
"By leaving the land fallow, they hoped to increase yields in the following season."
"Bằng cách để đất bỏ hoang, họ hy vọng sẽ tăng năng suất vào vụ sau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Leaving fallow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: leave (fallow)
- Adjective: fallow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Leaving fallow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'leaving fallow' nhấn mạnh hành động chủ động để đất nghỉ ngơi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các phương pháp quản lý đất bền vững. Khác với việc 'abandoning' (bỏ hoang) một mảnh đất, 'leaving fallow' là một quyết định có chủ ý nhằm cải thiện chất lượng đất về lâu dài. Nó thường đi kèm với sự hiểu biết về lợi ích của việc này cho mùa vụ sau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Leaving fallow for [period of time]' chỉ rõ khoảng thời gian đất được để không canh tác. Ví dụ: 'leaving fallow for a year'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Leaving fallow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.