(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal ability
C1

legal ability

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khả năng pháp lý năng lực pháp lý quyền hạn pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal ability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng pháp lý, năng lực pháp lý, hoặc quyền hạn hợp pháp để thực hiện các hành vi hoặc nghĩa vụ pháp lý cụ thể; quyền theo luật để làm một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

The capacity, competence, and right to perform specific legal acts or duties; the power under the law to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Legal ability'

  • "The company lacked the legal ability to operate in that state."

    "Công ty thiếu khả năng pháp lý để hoạt động ở tiểu bang đó."

  • "She has the legal ability to make decisions regarding her healthcare."

    "Cô ấy có khả năng pháp lý để đưa ra quyết định liên quan đến chăm sóc sức khỏe của mình."

  • "The minor does not have the legal ability to enter into a binding contract."

    "Người vị thành niên không có khả năng pháp lý để ký kết một hợp đồng ràng buộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal ability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ability
  • Adjective: legal
  • Adverb: legally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

jurisdiction(quyền tài phán) contract law(luật hợp đồng)
statutory right(quyền theo luật định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Legal ability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'legal ability' nhấn mạnh đến việc một cá nhân hoặc tổ chức có đủ điều kiện và được pháp luật cho phép để thực hiện một hành động cụ thể. Nó liên quan đến việc tuân thủ các quy định và điều kiện pháp lý. Khác với 'capacity' chung chung, 'legal ability' chỉ khả năng được quy định bởi luật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Sử dụng 'to' khi nói về khả năng thực hiện một hành động cụ thể (e.g., 'legal ability to sign a contract'). Sử dụng 'of' khi nói về khả năng thuộc về một nhóm người hoặc một loại hình năng lực (e.g., 'legal ability of a corporation').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal ability'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had the legal ability to help you with your case.
Tôi ước tôi có đủ năng lực pháp lý để giúp bạn với vụ kiện của bạn.
Phủ định
If only I didn't lack the legal ability to represent myself in court.
Giá như tôi không thiếu năng lực pháp lý để tự bào chữa trước tòa.
Nghi vấn
Do you wish you had the legal ability to practice law in this state?
Bạn có ước mình có đủ năng lực pháp lý để hành nghề luật sư ở tiểu bang này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)