legal authority
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal authority'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền lực hoặc quyền hợp pháp để ra lệnh và buộc người khác tuân theo; quyền lực chính thức để đưa ra các quyết định, phán xét, v.v.
Definition (English Meaning)
The power or right to give orders and make them obeyed; the official power to make decisions, judgements, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Legal authority'
-
"The police have the legal authority to arrest suspects."
"Cảnh sát có thẩm quyền pháp lý để bắt giữ nghi phạm."
-
"The government derives its legal authority from the constitution."
"Chính phủ có được thẩm quyền pháp lý từ hiến pháp."
-
"The judge exercised his legal authority to dismiss the case."
"Thẩm phán thực thi thẩm quyền pháp lý của mình để bác bỏ vụ kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legal authority'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legal authority (số ít và số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legal authority'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này chỉ quyền lực được trao bởi luật pháp hoặc hệ thống pháp lý. Nó khác với 'power' đơn thuần, vốn có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau (ví dụ: quyền lực về kinh tế, quyền lực về ảnh hưởng xã hội). 'Authority' nhấn mạnh tính chính danh, hợp pháp của quyền lực đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **under legal authority:** Hành động hoặc quyết định được thực hiện theo quyền hạn pháp lý.
* **over legal authority:** Vượt quá hoặc lạm dụng quyền hạn pháp lý.
* **to legal authority:** Trình báo hoặc khiếu nại lên cơ quan có thẩm quyền pháp lý.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal authority'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.