(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal competence
C1

legal competence

Noun

Nghĩa tiếng Việt

năng lực pháp lý khả năng hành vi pháp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal competence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Năng lực pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức để hiểu thông tin, đưa ra quyết định sáng suốt và chịu trách nhiệm về những quyết định đó, đặc biệt trong bối cảnh các thủ tục pháp lý hoặc hợp đồng.

Definition (English Meaning)

The capacity of a person or entity to understand information, make informed decisions, and be held responsible for those decisions, especially within the context of legal proceedings or contracts.

Ví dụ Thực tế với 'Legal competence'

  • "The court questioned the defendant's legal competence to stand trial."

    "Tòa án đã đặt câu hỏi về năng lực pháp lý của bị cáo để hầu tòa."

  • "A person must demonstrate legal competence before being allowed to manage their own finances."

    "Một người phải chứng minh năng lực pháp lý trước khi được phép quản lý tài chính của chính mình."

  • "The lawyer raised concerns about his client's legal competence to enter into the agreement."

    "Luật sư đã bày tỏ lo ngại về năng lực pháp lý của khách hàng của mình để tham gia vào thỏa thuận."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal competence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật

Ghi chú Cách dùng 'Legal competence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này chỉ khả năng một người có thể tham gia vào các hoạt động pháp lý. Nó liên quan đến khả năng hiểu các quyền và nghĩa vụ, khả năng hành động một cách lý trí và khả năng tự bảo vệ mình trước pháp luật. 'Legal competence' khác với 'mental capacity' (năng lực tinh thần), mặc dù chúng có liên quan. 'Legal competence' thường được xác định bởi luật pháp và tòa án, trong khi 'mental capacity' được đánh giá bởi các chuyên gia y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In’ thường được dùng để chỉ phạm vi: 'legal competence in contract law' (năng lực pháp lý trong luật hợp đồng). 'For' thường được dùng để chỉ mục đích: 'legal competence for making a will' (năng lực pháp lý để lập di chúc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal competence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)