(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal aggression
C1

legal aggression

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

hành vi pháp lý hung hăng sự hung hăng pháp lý lạm dụng pháp lý chiến thuật pháp lý hung hăng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal aggression'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng các phương tiện pháp lý một cách hung hăng để theo đuổi lợi ích của một người hoặc làm suy yếu đối thủ, thường liên quan đến các vụ kiện, hành động pháp lý hoặc các chiến thuật pháp lý khác.

Definition (English Meaning)

The use of legal means to aggressively pursue one's interests or to undermine an opponent, often involving lawsuits, regulatory actions, or other legal tactics.

Ví dụ Thực tế với 'Legal aggression'

  • "The company was accused of legal aggression for filing multiple lawsuits against its smaller competitor."

    "Công ty bị cáo buộc về hành vi hung hăng pháp lý vì đã đệ đơn nhiều vụ kiện chống lại đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn."

  • "Critics accused the corporation of using legal aggression to stifle dissent."

    "Các nhà phê bình cáo buộc tập đoàn sử dụng hành vi hung hăng pháp lý để bóp nghẹt sự bất đồng chính kiến."

  • "The small business couldn't afford to fight the legal aggression of the larger company."

    "Doanh nghiệp nhỏ không đủ khả năng chống lại hành vi hung hăng pháp lý của công ty lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal aggression'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vexatious litigation(kiện tụng gây rối)
abusive litigation(kiện tụng lạm dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair competition(cạnh tranh công bằng)
legal defense(phòng vệ pháp lý)

Từ liên quan (Related Words)

lawfare(chiến tranh pháp lý)
strategic lawsuit against public participation (SLAPP)(Vụ kiện chiến lược chống lại sự tham gia của công chúng (SLAPP))

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Legal aggression'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lạm dụng hệ thống pháp luật để đạt được mục đích cá nhân hoặc gây áp lực lên người khác. Nó khác với việc sử dụng pháp luật một cách chính đáng và hợp lệ để bảo vệ quyền lợi của mình. 'Aggression' ở đây nhấn mạnh sự chủ động và quyết liệt trong việc sử dụng các công cụ pháp lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through by

Ví dụ: 'legal aggression in business', 'legal aggression through lawsuits', 'legal aggression by regulatory actions'. Các giới từ này giúp chỉ ra lĩnh vực hoặc phương tiện mà sự 'hung hăng' pháp lý được thể hiện.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal aggression'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)