(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legendary
B2

legendary

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

huyền thoại lừng lẫy vang danh nổi tiếng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legendary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng chú ý đến mức nổi tiếng; rất nổi tiếng.

Definition (English Meaning)

Remarkable enough to be famous; very well known.

Ví dụ Thực tế với 'Legendary'

  • "The Beatles are a legendary band."

    "The Beatles là một ban nhạc huyền thoại."

  • "Her performance was legendary."

    "Màn trình diễn của cô ấy thật huyền thoại."

  • "The legendary city of Atlantis."

    "Thành phố huyền thoại Atlantis."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legendary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unknown(vô danh)
obscure(mờ nhạt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Legendary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'legendary' thường được dùng để mô tả những người, sự kiện hoặc địa điểm đã trở nên nổi tiếng và được ca ngợi rộng rãi. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ngưỡng mộ và kính trọng. So với 'famous' (nổi tiếng), 'legendary' mang sắc thái trang trọng và thường chỉ những nhân vật hoặc sự kiện có tầm ảnh hưởng lớn và kéo dài. 'Iconic' (mang tính biểu tượng) cũng gần nghĩa nhưng nhấn mạnh vào việc đại diện cho một ý tưởng hoặc một giai đoạn lịch sử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

'Legendary for': được biết đến vì (điều gì đó). 'Legendary as': được biết đến như là (ai đó/cái gì đó). Ví dụ: He is legendary for his bravery. She is legendary as a singer.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legendary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)