epic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Epic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ấn tượng mạnh mẽ, xuất sắc; có quy mô hoặc phạm vi lớn bất thường.
Definition (English Meaning)
Extremely impressive or outstanding; of unusually great size or extent.
Ví dụ Thực tế với 'Epic'
-
"The concert was epic; the band played for three hours and the crowd went wild."
"Buổi hòa nhạc thật sự rất đỉnh; ban nhạc đã chơi trong ba giờ và đám đông phát cuồng."
-
"The battle scene was truly epic in scale."
"Cảnh chiến đấu thực sự hoành tráng về quy mô."
-
"That was an epic fail!"
"Đó là một thất bại thảm hại!"
Từ loại & Từ liên quan của 'Epic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Epic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng để mô tả điều gì đó 'epic', nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự vĩ đại, đáng nhớ, hoặc có tác động lớn. Thường dùng để mô tả những câu chuyện, sự kiện, hoặc thành tựu đáng kinh ngạc. Có thể so sánh với 'monumental' (hùng vĩ, đồ sộ) nhưng 'epic' thường mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Epic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.