readable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Readable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ đọc và thú vị để đọc.
Definition (English Meaning)
Easy and enjoyable to read.
Ví dụ Thực tế với 'Readable'
-
"This book is very readable; I finished it in a day."
"Cuốn sách này rất dễ đọc; tôi đã đọc xong nó trong một ngày."
-
"Her handwriting is surprisingly readable."
"Chữ viết tay của cô ấy đáng ngạc nhiên là dễ đọc."
-
"The report was readable and well-researched."
"Báo cáo dễ đọc và được nghiên cứu kỹ lưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Readable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: readable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Readable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'readable' thường được sử dụng để mô tả văn bản, sách hoặc tài liệu có cấu trúc rõ ràng, ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu, khiến người đọc dễ dàng tiếp thu thông tin. Nó nhấn mạnh tính dễ tiếp cận và khả năng thu hút sự chú ý của người đọc. So với các từ như 'comprehensible' (dễ hiểu), 'readable' không chỉ đề cập đến khả năng hiểu mà còn bao hàm cả yếu tố thú vị và hấp dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Readable'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To make the text readable, the editor used a larger font.
|
Để làm cho văn bản dễ đọc, biên tập viên đã sử dụng phông chữ lớn hơn. |
| Phủ định |
It is not to be readable in this format.
|
Không thể đọc được ở định dạng này. |
| Nghi vấn |
Is the report to be readable by the general public?
|
Báo cáo có dễ đọc đối với công chúng không? |