legislative branch
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legislative branch'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bộ phận của chính phủ có chức năng làm luật.
Definition (English Meaning)
The part of a government that makes laws.
Ví dụ Thực tế với 'Legislative branch'
-
"The legislative branch of the United States government is Congress."
"Nhánh lập pháp của chính phủ Hoa Kỳ là Quốc hội."
-
"The legislative branch is responsible for creating new laws."
"Nhánh lập pháp chịu trách nhiệm tạo ra các luật mới."
-
"The President can veto laws passed by the legislative branch."
"Tổng thống có thể phủ quyết các luật được thông qua bởi nhánh lập pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legislative branch'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: legislative branch (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legislative branch'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'legislative branch' chỉ một trong ba nhánh chính của chính phủ, bên cạnh nhánh hành pháp (executive branch) và nhánh tư pháp (judicial branch). Nhánh lập pháp chịu trách nhiệm soạn thảo, tranh luận và thông qua luật. Sức mạnh của nhánh lập pháp có thể khác nhau tùy theo hệ thống chính trị của mỗi quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legislative branch'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.