(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lending rates
B2

lending rates

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãi suất cho vay tỷ lệ cho vay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lending rates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần trăm của một khoản tiền phải trả khi vay khoản tiền đó. Lãi suất cho vay.

Definition (English Meaning)

The percentage of a sum of money which is charged for borrowing it.

Ví dụ Thực tế với 'Lending rates'

  • "The central bank decided to lower the lending rates to stimulate economic growth."

    "Ngân hàng trung ương quyết định hạ lãi suất cho vay để kích thích tăng trưởng kinh tế."

  • "High lending rates can discourage businesses from taking out loans."

    "Lãi suất cho vay cao có thể khiến các doanh nghiệp nản lòng vay vốn."

  • "The government is trying to control lending rates to prevent inflation."

    "Chính phủ đang cố gắng kiểm soát lãi suất cho vay để ngăn chặn lạm phát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lending rates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lending rates (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deposit rates(lãi suất tiền gửi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Lending rates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính, ngân hàng và kinh tế. Nó đề cập đến mức lãi suất mà các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay. Nó là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí đi vay và có thể ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư và tiêu dùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Dùng 'on' để chỉ mức lãi suất được áp dụng lên một khoản vay cụ thể. Ví dụ: 'The lending rate on this loan is 5%'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lending rates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)