(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ less
A2

less

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ít hơn kém hơn bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ít hơn về số lượng hoặc mức độ; không nhiều bằng.

Definition (English Meaning)

Smaller in amount or degree; not as much.

Ví dụ Thực tế với 'Less'

  • "I have less time to spend on this project."

    "Tôi có ít thời gian hơn để dành cho dự án này."

  • "She eats less meat than I do."

    "Cô ấy ăn ít thịt hơn tôi."

  • "The new car uses less fuel."

    "Chiếc xe mới sử dụng ít nhiên liệu hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Less'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: less
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

more(nhiều hơn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Less'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Less" thường được dùng để so sánh số lượng không đếm được. Nên sử dụng "fewer" cho danh từ đếm được. Ví dụ: "less water" (ít nước hơn) nhưng "fewer cars" (ít xe hơi hơn). "Less" cũng có thể chỉ mức độ quan trọng hoặc giá trị thấp hơn. Không nên nhầm lẫn với "least" (ít nhất), chỉ mức độ nhỏ nhất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

than

"Less than" được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc số lượng. Ví dụ: "He earns less than his brother." (Anh ấy kiếm được ít tiền hơn anh trai anh ấy.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Less'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Few of us have less patience than him.
Ít người trong chúng ta ít kiên nhẫn hơn anh ấy.
Phủ định
None of them have less experience than she does.
Không ai trong số họ có ít kinh nghiệm hơn cô ấy.
Nghi vấn
Do any of you have less baggage than they do?
Có ai trong số các bạn có ít hành lý hơn họ không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He eats less meat now.
Anh ấy ăn ít thịt hơn bây giờ.
Phủ định
She drinks less coffee than before.
Cô ấy uống ít cà phê hơn trước.
Nghi vấn
Do you spend less time on social media?
Bạn có dành ít thời gian hơn cho mạng xã hội không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to spend less money on clothes next month.
Cô ấy sẽ tiêu ít tiền hơn vào quần áo vào tháng tới.
Phủ định
They are not going to worry less about the exam results.
Họ sẽ không bớt lo lắng về kết quả kỳ thi.
Nghi vấn
Are you going to eat less junk food from now on?
Từ giờ trở đi bạn sẽ ăn ít đồ ăn vặt hơn chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Yesterday, the students had less homework than the previous day.
Hôm qua, học sinh có ít bài tập về nhà hơn so với ngày hôm trước.
Phủ định
She was less worried about the test after she studied all night.
Cô ấy đã bớt lo lắng về bài kiểm tra sau khi học cả đêm.
Nghi vấn
Did he spend less time playing video games last weekend?
Cuối tuần trước anh ấy đã dành ít thời gian chơi trò chơi điện tử hơn phải không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had less stress at work.
Tôi ước tôi có ít căng thẳng hơn trong công việc.
Phủ định
If only there were less traffic on the roads.
Giá mà có ít xe cộ trên đường hơn.
Nghi vấn
I wish you would spend less time on your phone, wouldn't you?
Tôi ước bạn dành ít thời gian cho điện thoại hơn, bạn có ước vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)