less
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Less'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ít hơn về số lượng hoặc mức độ; không nhiều bằng.
Ví dụ Thực tế với 'Less'
-
"I have less time to spend on this project."
"Tôi có ít thời gian hơn để dành cho dự án này."
-
"She eats less meat than I do."
"Cô ấy ăn ít thịt hơn tôi."
-
"The new car uses less fuel."
"Chiếc xe mới sử dụng ít nhiên liệu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Less'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: less
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Less'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Less" thường được dùng để so sánh số lượng không đếm được. Nên sử dụng "fewer" cho danh từ đếm được. Ví dụ: "less water" (ít nước hơn) nhưng "fewer cars" (ít xe hơi hơn). "Less" cũng có thể chỉ mức độ quan trọng hoặc giá trị thấp hơn. Không nên nhầm lẫn với "least" (ít nhất), chỉ mức độ nhỏ nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Less than" được sử dụng để so sánh hai đối tượng hoặc số lượng. Ví dụ: "He earns less than his brother." (Anh ấy kiếm được ít tiền hơn anh trai anh ấy.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Less'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Few of us have less patience than him.
|
Ít người trong chúng ta ít kiên nhẫn hơn anh ấy. |
| Phủ định |
None of them have less experience than she does.
|
Không ai trong số họ có ít kinh nghiệm hơn cô ấy. |
| Nghi vấn |
Do any of you have less baggage than they do?
|
Có ai trong số các bạn có ít hành lý hơn họ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He eats less meat now.
|
Anh ấy ăn ít thịt hơn bây giờ. |
| Phủ định |
She drinks less coffee than before.
|
Cô ấy uống ít cà phê hơn trước. |
| Nghi vấn |
Do you spend less time on social media?
|
Bạn có dành ít thời gian hơn cho mạng xã hội không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to spend less money on clothes next month.
|
Cô ấy sẽ tiêu ít tiền hơn vào quần áo vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to worry less about the exam results.
|
Họ sẽ không bớt lo lắng về kết quả kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Are you going to eat less junk food from now on?
|
Từ giờ trở đi bạn sẽ ăn ít đồ ăn vặt hơn chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Yesterday, the students had less homework than the previous day.
|
Hôm qua, học sinh có ít bài tập về nhà hơn so với ngày hôm trước. |
| Phủ định |
She was less worried about the test after she studied all night.
|
Cô ấy đã bớt lo lắng về bài kiểm tra sau khi học cả đêm. |
| Nghi vấn |
Did he spend less time playing video games last weekend?
|
Cuối tuần trước anh ấy đã dành ít thời gian chơi trò chơi điện tử hơn phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had less stress at work.
|
Tôi ước tôi có ít căng thẳng hơn trong công việc. |
| Phủ định |
If only there were less traffic on the roads.
|
Giá mà có ít xe cộ trên đường hơn. |
| Nghi vấn |
I wish you would spend less time on your phone, wouldn't you?
|
Tôi ước bạn dành ít thời gian cho điện thoại hơn, bạn có ước vậy không? |