(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blood cancer
C1

blood cancer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư máu bệnh ung thư máu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blood cancer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các bệnh ung thư ảnh hưởng đến máu, tủy xương và hệ bạch huyết.

Definition (English Meaning)

A group of cancers that affect the blood, bone marrow, and lymphatic system.

Ví dụ Thực tế với 'Blood cancer'

  • "Early diagnosis of blood cancer is crucial for successful treatment."

    "Việc chẩn đoán sớm ung thư máu là rất quan trọng để điều trị thành công."

  • "Blood cancer can present with symptoms like fatigue, unexplained weight loss, and frequent infections."

    "Ung thư máu có thể biểu hiện với các triệu chứng như mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân và nhiễm trùng thường xuyên."

  • "Researchers are constantly working to develop new and more effective treatments for blood cancer."

    "Các nhà nghiên cứu liên tục làm việc để phát triển các phương pháp điều trị mới và hiệu quả hơn cho ung thư máu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blood cancer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blood cancer (danh từ ghép)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Blood cancer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'blood cancer' là một thuật ngữ chung, bao gồm nhiều loại ung thư khác nhau như leukemia (bệnh bạch cầu), lymphoma (ung thư hạch) và myeloma (đa u tủy). Nó nhấn mạnh vị trí chính của bệnh là trong máu và các cơ quan tạo máu. Nó không bao gồm các loại ung thư khác lan đến máu (di căn).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blood cancer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)