floatation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Floatation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động, quá trình hoặc trạng thái nổi.
Definition (English Meaning)
The act, process, or condition of floating.
Ví dụ Thực tế với 'Floatation'
-
"The successful floatation of the new company's shares boosted investor confidence."
"Việc phát hành thành công cổ phiếu của công ty mới đã thúc đẩy niềm tin của nhà đầu tư."
-
"The floatation of the oil tanker was a complex operation."
"Việc làm nổi tàu chở dầu là một hoạt động phức tạp."
-
"The company is planning a stock floatation to raise capital."
"Công ty đang lên kế hoạch phát hành cổ phiếu để huy động vốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Floatation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: floatation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Floatation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'floatation' có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm vật lý (chỉ sự nổi của một vật thể), kỹ thuật (ví dụ: tuyển nổi trong khai thác mỏ), và kinh tế (liên quan đến việc phát hành cổ phiếu mới trên thị trường chứng khoán). Trong vật lý, nó đơn giản chỉ sự nổi. Trong kỹ thuật khai khoáng, nó là một quy trình tách khoáng sản có giá trị khỏi các vật liệu khác bằng cách lợi dụng sự khác biệt về tính chất bề mặt của chúng. Trong kinh tế, nó chỉ việc phát hành cổ phiếu mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ trạng thái: 'The object is on floatation.' (Vật thể đang ở trạng thái nổi). Khi sử dụng 'by', nó thường chỉ phương tiện hoặc phương pháp: 'The mineral separation was achieved by floatation.' (Việc tách khoáng sản được thực hiện bằng phương pháp tuyển nổi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Floatation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.