(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ magic
B1

magic

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phép thuật ma thuật kỳ diệu ảo thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Magic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sức mạnh dường như có thể ảnh hưởng đến diễn biến của sự kiện bằng cách sử dụng các lực lượng bí ẩn hoặc siêu nhiên.

Definition (English Meaning)

The power of apparently influencing the course of events by using mysterious or supernatural forces.

Ví dụ Thực tế với 'Magic'

  • "She believes in the power of magic."

    "Cô ấy tin vào sức mạnh của phép thuật."

  • "The magician performed a magic trick."

    "Nhà ảo thuật đã biểu diễn một trò ảo thuật."

  • "There was a magic in the air."

    "Có một sự kỳ diệu trong không khí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Magic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn hóa Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Magic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Magic thường liên quan đến những điều kỳ diệu, không giải thích được bằng khoa học. Nó có thể ám chỉ cả phép thuật trong truyện cổ tích và ảo thuật biểu diễn trên sân khấu. Sự khác biệt nằm ở niềm tin: phép thuật (magic) tin vào sức mạnh siêu nhiên thật sự, còn ảo thuật (illusion, conjuring) là tạo ra hiệu ứng đánh lừa thị giác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

with: Chỉ công cụ, phương tiện được sử dụng để thực hiện phép thuật (e.g., filled with magic). of: Thường đi sau các danh từ chỉ loại phép thuật (e.g., a type of magic).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Magic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)