liaise with
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liaise with'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên lạc, giữ liên lạc, phối hợp với các nhóm, bộ phận, tổ chức khác nhau để trao đổi thông tin và hỗ trợ sự phối hợp.
Definition (English Meaning)
To establish and maintain contact between different groups, departments, organizations, etc., in order to communicate information and assist coordination.
Ví dụ Thực tế với 'Liaise with'
-
"Our head office will liaise with the suppliers to ensure delivery on time."
"Trụ sở chính của chúng tôi sẽ liên hệ với các nhà cung cấp để đảm bảo giao hàng đúng thời hạn."
-
"You will liaise directly with the project manager."
"Bạn sẽ liên hệ trực tiếp với người quản lý dự án."
-
"The sales team liaises closely with the marketing department."
"Nhóm bán hàng phối hợp chặt chẽ với bộ phận marketing."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liaise with'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: liaise
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liaise with'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'liaise' thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp, đặc biệt là trong kinh doanh, quản lý và hành chính. Nó nhấn mạnh sự tương tác và trao đổi thông tin thường xuyên và có mục đích giữa các bên. Khác với 'communicate', 'liaise' ngụ ý một mối quan hệ làm việc liên tục và có tổ chức hơn. Nó cũng khác với 'coordinate' vì 'liaise' tập trung vào việc trao đổi thông tin, trong khi 'coordinate' bao gồm cả việc lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liaise with' được sử dụng khi đề cập đến việc liên lạc và phối hợp với một hoặc nhiều người/tổ chức cụ thể. Ví dụ: 'I need to liaise with the marketing department.' 'Liaise between' được sử dụng khi đề cập đến việc làm cầu nối liên lạc giữa hai hoặc nhiều nhóm/tổ chức. Ví dụ: 'She liaises between the design team and the production team.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liaise with'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.