liberating
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liberating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang lại hoặc có khả năng mang lại sự tự do.
Ví dụ Thực tế với 'Liberating'
-
"Yoga can be a liberating experience."
"Yoga có thể là một trải nghiệm giải phóng."
-
"It was a liberating feeling to finally quit that job."
"Cuối cùng bỏ được công việc đó là một cảm giác giải thoát."
-
"Traveling alone can be very liberating."
"Du lịch một mình có thể rất tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liberating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: liberate
- Adjective: liberating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liberating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'liberating' thường được dùng để mô tả những trải nghiệm, hành động hoặc ý tưởng mang lại cảm giác tự do, giải thoát khỏi những ràng buộc, áp lực hoặc hạn chế. Nó nhấn mạnh khía cạnh giải phóng về mặt tinh thần hoặc thể chất. Khác với 'freeing' mang nghĩa chung chung hơn về việc giải phóng, 'liberating' thường mang sắc thái mạnh mẽ và sâu sắc hơn về sự giải thoát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Liberating from' được sử dụng để chỉ sự giải thoát khỏi một điều gì đó cụ thể, ví dụ: 'liberating from fear' (giải thoát khỏi nỗi sợ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liberating'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That being in nature is liberating is obvious to those who feel trapped in the city.
|
Việc ở trong thiên nhiên là giải phóng là điều hiển nhiên đối với những người cảm thấy bị mắc kẹt trong thành phố. |
| Phủ định |
Whether the experience was liberating is not clear, as she seemed stressed afterwards.
|
Liệu trải nghiệm đó có giải phóng hay không thì không rõ ràng, vì cô ấy có vẻ căng thẳng sau đó. |
| Nghi vấn |
Why he finds skydiving liberating is something I've always wondered.
|
Tại sao anh ấy thấy nhảy dù là giải phóng là điều tôi luôn thắc mắc. |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
For Sarah, finally deciding to quit her job was liberating.
|
Đối với Sarah, cuối cùng quyết định nghỉ việc là một sự giải thoát. |
| Phủ định |
While the experience was challenging, it wasn't truly liberating, and she still felt constrained.
|
Mặc dù trải nghiệm này đầy thử thách, nhưng nó không thực sự giải phóng, và cô ấy vẫn cảm thấy bị gò bó. |
| Nghi vấn |
Having completed all her tasks, is the feeling of accomplishment liberating, or is it just relief?
|
Sau khi hoàn thành tất cả các nhiệm vụ của mình, cảm giác thành tựu có phải là giải phóng, hay chỉ là sự nhẹ nhõm? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The feeling of finishing the marathon was liberating.
|
Cảm giác hoàn thành cuộc đua marathon thật sự giải phóng. |
| Phủ định |
Only after years of therapy did she find the liberating power to forgive her abuser.
|
Chỉ sau nhiều năm trị liệu, cô ấy mới tìm thấy sức mạnh giải phóng để tha thứ cho kẻ ngược đãi mình. |
| Nghi vấn |
Should you liberate the bird from its cage, will it know how to survive in the wild?
|
Nếu bạn thả con chim ra khỏi lồng, liệu nó có biết cách sống sót trong tự nhiên không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her therapy, she will have been liberating herself from past traumas for several years.
|
Đến khi cô ấy kết thúc liệu pháp, cô ấy sẽ đã giải phóng bản thân khỏi những chấn thương trong quá khứ được vài năm. |
| Phủ định |
He won't have been liberating his company from debt if he continues making reckless investments.
|
Anh ấy sẽ không thể giải phóng công ty khỏi nợ nần nếu anh ấy tiếp tục đầu tư một cách liều lĩnh. |
| Nghi vấn |
Will the new policies have been liberating small businesses from excessive regulations by the end of next year?
|
Liệu những chính sách mới có giải phóng các doanh nghiệp nhỏ khỏi các quy định quá mức vào cuối năm sau không? |