self-ownership
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-ownership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khái niệm cho rằng mỗi người có quyền sở hữu tuyệt đối và độc quyền đối với cơ thể và sức lao động của chính họ.
Definition (English Meaning)
The concept that each person has absolute and exclusive property rights over their own body and labor.
Ví dụ Thực tế với 'Self-ownership'
-
"Libertarians argue that self-ownership is a fundamental principle of justice."
"Những người theo chủ nghĩa tự do chủ trương rằng quyền tự sở hữu là một nguyên tắc cơ bản của công lý."
-
"The concept of self-ownership is often debated in discussions about ethical labor practices."
"Khái niệm quyền tự sở hữu thường được tranh luận trong các cuộc thảo luận về thực tiễn lao động đạo đức."
-
"Advocates of self-ownership believe that individuals should be free to make their own choices without coercion."
"Những người ủng hộ quyền tự sở hữu tin rằng các cá nhân nên được tự do đưa ra lựa chọn của riêng mình mà không bị ép buộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-ownership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-ownership
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-ownership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-ownership là một khái niệm quan trọng trong triết học chính trị và luật pháp, đặc biệt là trong các học thuyết tự do chủ nghĩa (libertarianism). Nó thường được sử dụng để biện minh cho quyền tự do cá nhân, quyền tự do kinh tế và quyền sở hữu tài sản. Sự khác biệt tinh tế nằm ở việc nhấn mạnh quyền tối cao của cá nhân đối với bản thân, không ai có quyền sở hữu hoặc kiểm soát người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Self-ownership *of* one's body' nhấn mạnh quyền sở hữu cơ bản. 'Self-ownership *over* one's life' nhấn mạnh quyền kiểm soát và quyết định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-ownership'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.