life cycle assessment
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life cycle assessment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật để đánh giá các tác động môi trường liên quan đến tất cả các giai đoạn trong vòng đời của một sản phẩm, từ khai thác nguyên liệu thô đến xử lý vật liệu, sản xuất, phân phối, sử dụng, sửa chữa và bảo trì, và xử lý hoặc tái chế.
Definition (English Meaning)
A technique to assess environmental impacts associated with all the stages of a product's life from raw material extraction through materials processing, manufacture, distribution, use, repair and maintenance, and disposal or recycling.
Ví dụ Thực tế với 'Life cycle assessment'
-
"A life cycle assessment can help identify the most environmentally damaging stages of a product's life."
"Đánh giá vòng đời có thể giúp xác định các giai đoạn gây hại cho môi trường nhất trong vòng đời của một sản phẩm."
-
"The company conducted a life cycle assessment to evaluate the environmental burden of its packaging."
"Công ty đã tiến hành đánh giá vòng đời để đánh giá gánh nặng môi trường của bao bì sản phẩm của mình."
-
"Life cycle assessment is used to inform product design decisions."
"Đánh giá vòng đời được sử dụng để thông báo các quyết định thiết kế sản phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life cycle assessment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: life cycle assessment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life cycle assessment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Life cycle assessment (LCA) là một phương pháp có hệ thống để định lượng các tác động môi trường của một sản phẩm, quy trình hoặc dịch vụ trong suốt vòng đời của nó. Nó cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về tác động môi trường so với chỉ xem xét một giai đoạn duy nhất. LCA thường được sử dụng để xác định các cơ hội cải thiện môi trường, so sánh các sản phẩm hoặc quy trình khác nhau và hỗ trợ các quyết định về chính sách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of (đánh giá vòng đời của một sản phẩm cụ thể): 'The life cycle assessment of the car showed significant emissions.' for (đánh giá vòng đời cho mục đích gì): 'A life cycle assessment for carbon footprint reduction.' in (sử dụng trong ngữ cảnh rộng lớn hơn): 'Life cycle assessment plays a crucial role in environmental management.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life cycle assessment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.