(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ life cycle
B2

life cycle

noun

Nghĩa tiếng Việt

vòng đời chu kỳ sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life cycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chu kỳ sống, vòng đời, là một loạt các thay đổi trong cuộc đời của một sinh vật, bao gồm cả sự sinh sản.

Definition (English Meaning)

The series of changes in the life of an organism, including reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Life cycle'

  • "The life cycle of a butterfly includes four stages: egg, larva, pupa, and adult."

    "Vòng đời của một con bướm bao gồm bốn giai đoạn: trứng, ấu trùng, nhộng và trưởng thành."

  • "Understanding the life cycle of a star is crucial in astronomy."

    "Hiểu vòng đời của một ngôi sao là rất quan trọng trong thiên văn học."

  • "The project is in its final stage of the life cycle."

    "Dự án đang ở giai đoạn cuối cùng của vòng đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Life cycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: life cycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

birth(sự sinh ra)
growth(sự tăng trưởng)
maturity(sự trưởng thành) decline(sự suy tàn) death(cái chết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Kinh doanh Khoa học máy tính Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Life cycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong sinh học, 'life cycle' đề cập đến các giai đoạn sinh trưởng và phát triển mà một sinh vật trải qua từ khi sinh ra đến khi chết. Trong kinh doanh và kỹ thuật, nó thường đề cập đến các giai đoạn phát triển, giới thiệu, tăng trưởng, trưởng thành và suy tàn của một sản phẩm hoặc dự án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' thường được sử dụng để chỉ ra 'life cycle of' một thứ gì đó (ví dụ: 'the life cycle of a butterfly'). 'in' thường được sử dụng khi nói về một giai đoạn trong vòng đời (ví dụ: 'in the early life cycle').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Life cycle'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The butterfly has a complex life cycle, doesn't it?
Con bướm có một vòng đời phức tạp, phải không?
Phủ định
The plant's life cycle isn't complete in one season, is it?
Vòng đời của cây không hoàn thành trong một mùa, phải không?
Nghi vấn
The frog's life cycle is fascinating, isn't it?
Vòng đời của ếch rất hấp dẫn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)