(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ life science
B2

life science

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoa học sự sống sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life science'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngành khoa học nghiên cứu về các sinh vật sống và các quá trình sống.

Definition (English Meaning)

A branch of science that deals with living organisms and life processes.

Ví dụ Thực tế với 'Life science'

  • "Biotechnology is an important application of life science."

    "Công nghệ sinh học là một ứng dụng quan trọng của khoa học sự sống."

  • "Many universities have strong departments in life science."

    "Nhiều trường đại học có các khoa mạnh về khoa học sự sống."

  • "Life science research is crucial for understanding diseases."

    "Nghiên cứu khoa học sự sống là rất quan trọng để hiểu về các bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Life science'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: life science
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Life science'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Life science" là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác nhau liên quan đến sự sống. Nó thường được sử dụng để phân biệt với các ngành khoa học vật lý (physical sciences) như hóa học và vật lý. Sự khác biệt chính là life science tập trung vào các hệ thống sống, trong khi physical science tập trung vào các hệ thống không sống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi dùng "in", nó thường chỉ một lĩnh vực cụ thể trong life science (ví dụ: research in life science). Khi dùng "of", nó thường chỉ bản chất của life science (ví dụ: the study of life science).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Life science'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Biology, which is a life science, explores the intricacies of living organisms.
Sinh học, một ngành khoa học sự sống, khám phá sự phức tạp của các sinh vật sống.
Phủ định
Chemistry, which focuses on the composition of matter, is not a life science that studies living organisms directly.
Hóa học, tập trung vào thành phần của vật chất, không phải là một ngành khoa học sự sống nghiên cứu trực tiếp các sinh vật sống.
Nghi vấn
Is botany, which is a branch of life science, focused on the study of plants?
Thực vật học, một nhánh của khoa học sự sống, có tập trung vào nghiên cứu thực vật không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists study life science to understand living organisms.
Các nhà khoa học nghiên cứu khoa học sự sống để hiểu về các sinh vật sống.
Phủ định
Not only is life science crucial for understanding biology, but also it provides insights into medicine.
Không chỉ khoa học sự sống rất quan trọng để hiểu về sinh học, mà nó còn cung cấp những hiểu biết sâu sắc về y học.
Nghi vấn
Should students be interested in life science, they will find many career opportunities.
Nếu học sinh quan tâm đến khoa học sự sống, họ sẽ tìm thấy nhiều cơ hội nghề nghiệp.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she entered university, she had already developed a strong interest in life science.
Trước khi vào đại học, cô ấy đã phát triển một sự quan tâm mạnh mẽ đến khoa học sự sống.
Phủ định
They had not fully understood the implications of the research in life science until the conference.
Họ đã không hoàn toàn hiểu hết ý nghĩa của nghiên cứu về khoa học sự sống cho đến hội nghị.
Nghi vấn
Had he completed his studies in life science before joining the pharmaceutical company?
Anh ấy đã hoàn thành việc học về khoa học sự sống trước khi gia nhập công ty dược phẩm chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)