physical science
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Physical science'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ngành khoa học nghiên cứu các vật thể tự nhiên vô tri và các quy luật chi phối chúng, bao gồm vật lý, hóa học, thiên văn học và địa chất học.
Definition (English Meaning)
A branch of science that deals with the study of inanimate natural objects and the laws that govern them, including physics, chemistry, astronomy, and geology.
Ví dụ Thực tế với 'Physical science'
-
"Physical science forms the foundation for many engineering disciplines."
"Khoa học tự nhiên tạo thành nền tảng cho nhiều ngành kỹ thuật."
-
"The curriculum includes courses in physical science, such as chemistry and physics."
"Chương trình học bao gồm các khóa học về khoa học tự nhiên, chẳng hạn như hóa học và vật lý."
-
"Understanding basic physical science principles is essential for many careers."
"Hiểu các nguyên tắc khoa học tự nhiên cơ bản là điều cần thiết cho nhiều nghề nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Physical science'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: physical science
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Physical science'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'physical science' mang tính bao quát, chỉ các ngành khoa học nghiên cứu về thế giới vật chất. Nó thường được sử dụng để phân biệt với 'life science' (khoa học sự sống) và 'social science' (khoa học xã hội). 'Physical science' tập trung vào những quy luật và hiện tượng tự nhiên có thể đo lường, quan sát và mô tả bằng các công thức toán học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Physical science'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.