life support systems
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life support systems'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các thiết bị và quy trình được sử dụng để duy trì hoặc khôi phục các chức năng quan trọng ở một bệnh nhân bị bệnh nặng hoặc bị thương.
Definition (English Meaning)
Equipment and procedures used to maintain or restore vital functions in a critically ill or injured patient.
Ví dụ Thực tế với 'Life support systems'
-
"The patient is currently on life support after the accident."
"Bệnh nhân hiện đang phải dùng hệ thống hỗ trợ sự sống sau vụ tai nạn."
-
"Astronauts rely on life support systems during space missions."
"Các phi hành gia dựa vào hệ thống hỗ trợ sự sống trong các nhiệm vụ không gian."
-
"Advances in life support systems have improved survival rates in intensive care units."
"Những tiến bộ trong hệ thống hỗ trợ sự sống đã cải thiện tỷ lệ sống sót trong các đơn vị chăm sóc đặc biệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Life support systems'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: life support system
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Life support systems'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế (ví dụ: trong phòng chăm sóc đặc biệt) hoặc trong bối cảnh du hành vũ trụ (ví dụ: để duy trì sự sống trong môi trường không gian). Nó nhấn mạnh sự hỗ trợ cần thiết để duy trì sự sống khi các chức năng cơ thể tự nhiên không đủ hoặc bị tổn thương. Khác với 'first aid' (sơ cứu) chỉ là biện pháp tạm thời, 'life support' là sự can thiệp sâu hơn và kéo dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On life support’: chỉ trạng thái một bệnh nhân đang cần đến hệ thống này để duy trì sự sống. ‘With life support’: ám chỉ việc sử dụng các hệ thống này để hỗ trợ bệnh nhân.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Life support systems'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hospital is equipped with advanced life support systems.
|
Bệnh viện được trang bị các hệ thống hỗ trợ sự sống tiên tiến. |
| Phủ định |
Are patients not dependent on life support systems?
|
Phải chăng bệnh nhân không phụ thuộc vào các hệ thống hỗ trợ sự sống? |
| Nghi vấn |
Do they require life support systems?
|
Họ có cần các hệ thống hỗ trợ sự sống không? |