(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ independent living
B2

independent living

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sống độc lập tự lập trong cuộc sống chủ động trong cuộc sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Independent living'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phong cách sống nơi các cá nhân, đặc biệt là những người khuyết tật hoặc người lớn tuổi, sống trong nhà riêng của họ và tự quản lý các hoạt động hàng ngày với sự hỗ trợ tối thiểu.

Definition (English Meaning)

A lifestyle where individuals, especially those with disabilities or older adults, live in their own residence and manage their daily activities with minimal assistance.

Ví dụ Thực tế với 'Independent living'

  • "Many seniors choose independent living communities to maintain their autonomy and social connections."

    "Nhiều người cao niên chọn các cộng đồng sống độc lập để duy trì quyền tự chủ và các kết nối xã hội của họ."

  • "Independent living arrangements can range from apartments to single-family homes."

    "Các hình thức sống độc lập có thể từ căn hộ đến nhà ở riêng lẻ."

  • "The goal of independent living is to enable individuals to live as fully and independently as possible."

    "Mục tiêu của sống độc lập là cho phép các cá nhân sống một cách trọn vẹn và độc lập nhất có thể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Independent living'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: independent living
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chăm sóc sức khỏe Bất động sản

Ghi chú Cách dùng 'Independent living'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả một triết lý và một phong trào nhằm thúc đẩy quyền tự quyết và tự chủ cho người khuyết tật. Nó nhấn mạnh việc trao quyền cho các cá nhân để kiểm soát cuộc sống của chính họ. Khác với 'assisted living' (sống được hỗ trợ) ở chỗ nhấn mạnh sự tự chủ và độc lập, trong khi 'assisted living' tập trung vào việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Chỉ địa điểm hoặc môi trường sống (e.g., 'She thrives in independent living').
* **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng (e.g., 'This program is designed for independent living').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Independent living'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Independent living is a significant milestone for many young adults.
Sống tự lập là một cột mốc quan trọng đối với nhiều người trẻ tuổi.
Phủ định
Independent living isn't always easy, and it requires careful planning.
Sống tự lập không phải lúc nào cũng dễ dàng và nó đòi hỏi sự lên kế hoạch cẩn thận.
Nghi vấn
Is independent living a realistic goal for all individuals with disabilities?
Liệu sống độc lập có phải là một mục tiêu thực tế cho tất cả những người khuyết tật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)