lifeboat
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lifeboat'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiếc thuyền nhỏ được mang theo trên tàu để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A small boat carried by a ship for use in an emergency.
Ví dụ Thực tế với 'Lifeboat'
-
"The passengers abandoned the sinking ship and climbed into the lifeboats."
"Các hành khách đã rời bỏ con tàu đang chìm và leo lên những chiếc thuyền cứu sinh."
-
"The lifeboat was launched to rescue the sailors."
"Thuyền cứu sinh đã được hạ xuống để cứu các thủy thủ."
-
"All passengers were safely evacuated to the lifeboats."
"Tất cả hành khách đã được sơ tán an toàn lên các thuyền cứu sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lifeboat'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lifeboat
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lifeboat'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lifeboat thường được dùng để chỉ phương tiện thoát hiểm cuối cùng khi tàu gặp nạn. Nó nhỏ hơn tàu cứu hộ (rescue boat) và có khả năng tự nổi, trang bị đủ để duy trì sự sống cho một số người trong một khoảng thời gian nhất định. Khác với 'raft' (phao bè), lifeboat là một chiếc thuyền hoàn chỉnh, có thể chèo hoặc có động cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ vị trí bên trong lifeboat, ví dụ: 'The survivors were in the lifeboat'. 'on' dùng để chỉ hành động trên lifeboat, ví dụ: 'They escaped on a lifeboat'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lifeboat'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Titanic, which had too few lifeboats, sank in the Atlantic Ocean.
|
Tàu Titanic, con tàu có quá ít xuồng cứu sinh, đã chìm ở Đại Tây Dương. |
| Phủ định |
The cruise ship didn't have a single lifeboat that was not properly equipped.
|
Con tàu du lịch không có một chiếc xuồng cứu sinh nào mà không được trang bị đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is this the lifeboat that saved hundreds of passengers from the sinking ship?
|
Đây có phải là xuồng cứu sinh đã cứu hàng trăm hành khách khỏi con tàu đang chìm không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lifeboat saved all the passengers from the sinking ship.
|
Thuyền cứu sinh đã cứu tất cả hành khách khỏi con tàu đang chìm. |
| Phủ định |
There isn't a lifeboat available on that small fishing boat.
|
Không có thuyền cứu sinh nào trên chiếc thuyền đánh cá nhỏ đó. |
| Nghi vấn |
Are those lifeboats regularly inspected for safety?
|
Những chiếc thuyền cứu sinh đó có được kiểm tra an toàn thường xuyên không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he had seen the lifeboat launch into the stormy sea.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã nhìn thấy xuồng cứu sinh được hạ xuống biển động. |
| Phủ định |
The captain told us that they did not need a lifeboat at that time.
|
Thuyền trưởng nói với chúng tôi rằng họ không cần xuồng cứu sinh vào thời điểm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if there was a lifeboat drill scheduled for the next day.
|
Cô ấy hỏi liệu có cuộc diễn tập xuồng cứu sinh nào được lên lịch cho ngày hôm sau không. |