(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rescue boat
B1

rescue boat

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuyền cứu hộ tàu cứu hộ phương tiện cứu hộ đường thủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rescue boat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiếc thuyền được thiết kế và trang bị đặc biệt để cứu người gặp nạn, thường là trên biển, hồ hoặc sông.

Definition (English Meaning)

A boat specifically designed and equipped for rescuing people in distress, typically at sea or on a lake or river.

Ví dụ Thực tế với 'Rescue boat'

  • "The rescue boat arrived quickly and pulled the sailors from the overturned vessel."

    "Thuyền cứu hộ đã đến nhanh chóng và kéo các thủy thủ từ chiếc tàu bị lật."

  • "The rescue boat battled against the high waves to reach the stranded fishermen."

    "Thuyền cứu hộ vật lộn với sóng lớn để tiếp cận những ngư dân bị mắc kẹt."

  • "The coast guard dispatched a rescue boat after receiving the emergency call."

    "Lực lượng bảo vệ bờ biển đã điều một thuyền cứu hộ sau khi nhận được cuộc gọi khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rescue boat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rescue boat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Cứu hộ

Ghi chú Cách dùng 'Rescue boat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'rescue boat' dùng để chỉ một loại tàu thuyền có chức năng chính là cứu hộ. Nó khác với các loại tàu thuyền thông thường ở trang thiết bị chuyên dụng (ví dụ: phao cứu sinh, thiết bị liên lạc, thiết bị định vị) và đội ngũ cứu hộ được đào tạo bài bản. Cần phân biệt với 'lifeboat' (xuồng cứu sinh), thường được trang bị trên các tàu lớn để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in from

'on' được dùng khi nói về vị trí trên thuyền (e.g., The injured were taken *on* the rescue boat). 'in' được dùng khi nói về hành động bên trong thuyền (e.g., The medic was *in* the rescue boat). 'from' được dùng khi nói về việc được cứu từ một con tàu hoặc địa điểm khác (e.g., They were rescued *from* the sinking ship by the rescue boat).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rescue boat'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This rescue boat is ours.
Chiếc thuyền cứu hộ này là của chúng ta.
Phủ định
That rescue boat isn't theirs.
Chiếc thuyền cứu hộ kia không phải của họ.
Nghi vấn
Is this rescue boat his?
Có phải chiếc thuyền cứu hộ này là của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)