(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lift shaft
B2

lift shaft

noun

Nghĩa tiếng Việt

giếng thang máy ống thang máy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lift shaft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giếng thang máy; một không gian thẳng đứng khép kín cho thang máy di chuyển.

Definition (English Meaning)

A vertical enclosed space for a lift to travel in.

Ví dụ Thực tế với 'Lift shaft'

  • "The fire started in the lift shaft."

    "Đám cháy bắt đầu từ giếng thang máy."

  • "The lift shaft must be fire-resistant."

    "Giếng thang máy phải có khả năng chống cháy."

  • "Regular maintenance of the lift shaft is essential for safety."

    "Việc bảo trì thường xuyên giếng thang máy là rất cần thiết để đảm bảo an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lift shaft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lift shaft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

machine room(phòng máy)
hoistway(đường trục thang máy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Lift shaft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ cấu trúc xây dựng đặc biệt được thiết kế để chứa và dẫn đường cho thang máy. Nó nhấn mạnh đến tính chất kín và thẳng đứng của không gian này. 'Shaft' ở đây mang nghĩa là 'giếng' hoặc 'ống' theo chiều dọc, thường là cấu trúc quan trọng trong xây dựng. Không có từ đồng nghĩa hoàn toàn, nhưng 'elevator shaft' có thể được sử dụng thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the lift shaft': chỉ vị trí bên trong giếng thang máy. 'of the lift shaft': chỉ thuộc tính hoặc thành phần của giếng thang máy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lift shaft'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the size of that lift shaft is impressive!
Ồ, kích thước của cái giếng thang máy đó thật ấn tượng!
Phủ định
Oops, there isn't a safety barrier around the lift shaft!
Ôi, không có rào chắn an toàn xung quanh giếng thang máy!
Nghi vấn
Hey, is this the lift shaft we need to inspect?
Này, đây có phải là giếng thang máy chúng ta cần kiểm tra không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the building had a stronger lift shaft, we could install a faster elevator.
Nếu tòa nhà có trục thang máy khỏe hơn, chúng ta có thể lắp đặt một thang máy nhanh hơn.
Phủ định
If there weren't a problem with the lift shaft's stability, the engineers wouldn't be so concerned.
Nếu không có vấn đề gì với sự ổn định của trục thang máy, các kỹ sư sẽ không quá lo lắng.
Nghi vấn
Would the construction workers be able to finish sooner if the lift shaft were already complete?
Liệu công nhân xây dựng có thể hoàn thành sớm hơn nếu trục thang máy đã hoàn thành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)