(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ligament sprain
B2

ligament sprain

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bong gân dây chằng tổn thương dây chằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ligament sprain'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tổn thương dây chằng xảy ra khi khớp bị kéo căng hoặc vặn quá mức.

Definition (English Meaning)

An injury to a ligament when the joint is stretched or twisted too far.

Ví dụ Thực tế với 'Ligament sprain'

  • "He suffered a ligament sprain in his knee during the game."

    "Anh ấy bị bong gân dây chằng ở đầu gối trong trận đấu."

  • "A ligament sprain can be very painful."

    "Bong gân dây chằng có thể rất đau."

  • "Rest, ice, compression, and elevation (RICE) are common treatments for a ligament sprain."

    "Nghỉ ngơi, chườm đá, băng ép và kê cao (RICE) là những phương pháp điều trị phổ biến cho bong gân dây chằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ligament sprain'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ligament injury(tổn thương dây chằng)
twisted ligament(dây chằng bị vặn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Ligament sprain'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Sprain" thường dùng để chỉ sự tổn thương dây chằng. Mức độ tổn thương có thể từ nhẹ (chỉ hơi căng dây chằng) đến nặng (đứt dây chằng). Cần phân biệt với "strain", dùng để chỉ sự căng cơ hoặc gân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

"Sprain of [vị trí giải phẫu]" chỉ rõ vị trí bị tổn thương. Ví dụ: sprain of the ankle (bong gân mắt cá chân). "Sprain in [vị trí giải phẫu]" ít phổ biến hơn nhưng cũng có thể dùng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ligament sprain'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been experiencing a ligament sprain while practicing gymnastics.
Cô ấy đã và đang bị bong gân dây chằng khi tập thể dục dụng cụ.
Phủ định
They haven't been reporting any spraining issues since the new safety protocols were implemented.
Họ đã không báo cáo bất kỳ vấn đề bong gân nào kể từ khi các quy trình an toàn mới được thực hiện.
Nghi vấn
Has the athlete been complaining about the sprain affecting his performance lately?
Gần đây, vận động viên có phàn nàn về việc bong gân ảnh hưởng đến thành tích của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)